Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.082 OMR |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.081 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.080 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.080 OMR |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.079 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.078 OMR |
MYR | OMR |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.51 |
500 | 41.03 |
1000 | 82.06 |
OMR | MYR |
1 | 12.18 |
5 | 60.92 |
10 | 121.85 |
20 | 243.7 |
50 | 609.26 |
100 | 1218.52 |
250 | 3046.3 |
500 | 6092.6 |
1000 | 12185.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.