Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.043 GGP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.043 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.042 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.042 GGP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.042 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.041 GGP |
MXN | GGP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.8 |
500 | 21.61 |
1000 | 43.23 |
GGP | MXN |
1 | 23.12 |
5 | 115.64 |
10 | 231.29 |
20 | 462.59 |
50 | 1156.48 |
100 | 2312.97 |
250 | 5782.44 |
500 | 11564.89 |
1000 | 23129.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.