Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.074 BND |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.073 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.072 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.071 BND |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.071 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.070 BND |
MXN | BND |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.38 |
500 | 36.77 |
1000 | 73.55 |
BND | MXN |
1 | 13.59 |
5 | 67.97 |
10 | 135.95 |
20 | 271.91 |
50 | 679.78 |
100 | 1359.56 |
250 | 3398.9 |
500 | 6797.8 |
1000 | 13595.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.