Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.098 BGN |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.097 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.096 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.095 BGN |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.094 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.093 BGN |
MXN | BGN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.57 |
500 | 49.15 |
1000 | 98.31 |
BGN | MXN |
1 | 10.17 |
5 | 50.85 |
10 | 101.71 |
20 | 203.43 |
50 | 508.59 |
100 | 1017.18 |
250 | 2542.95 |
500 | 5085.9 |
1000 | 10171.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.