Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.098 BAM |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.097 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.096 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.095 BAM |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.094 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.093 BAM |
MXN | BAM |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.54 |
500 | 49.09 |
1000 | 98.18 |
BAM | MXN |
1 | 10.18 |
5 | 50.92 |
10 | 101.84 |
20 | 203.69 |
50 | 509.22 |
100 | 1018.45 |
250 | 2546.13 |
500 | 5092.26 |
1000 | 10184.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.