Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.092 YER |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.091 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.090 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.089 YER |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.088 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.087 YER |
MMK | YER |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.95 |
500 | 45.9 |
1000 | 91.8 |
YER | MMK |
1 | 10.89 |
5 | 54.46 |
10 | 108.92 |
20 | 217.84 |
50 | 544.61 |
100 | 1089.23 |
250 | 2723.08 |
500 | 5446.16 |
1000 | 10892.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.