Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0011 TND |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0011 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0011 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0011 TND |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0011 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0011 TND |
MMK | TND |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
TND | MMK |
1 | 874.69 |
5 | 4373.48 |
10 | 8746.96 |
20 | 17493.93 |
50 | 43734.83 |
100 | 87469.66 |
250 | 218674.15 |
500 | 437348.31 |
1000 | 874696.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.