Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0050 SEK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0050 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0049 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0049 SEK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0048 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0048 SEK |
MMK | SEK |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
SEK | MMK |
1 | 198.91 |
5 | 994.55 |
10 | 1989.1 |
20 | 3978.2 |
50 | 9945.52 |
100 | 19891.04 |
250 | 49727.6 |
500 | 99455.21 |
1000 | 198910.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.