Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.033 RUB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.032 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.032 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.032 RUB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.031 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.031 RUB |
MMK | RUB |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.63 |
100 | 3.27 |
250 | 8.19 |
500 | 16.39 |
1000 | 32.78 |
RUB | MMK |
1 | 30.49 |
5 | 152.49 |
10 | 304.98 |
20 | 609.96 |
50 | 1524.91 |
100 | 3049.82 |
250 | 7624.55 |
500 | 15249.1 |
1000 | 30498.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.