Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0070 NAD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0069 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0068 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0068 NAD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0067 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0066 NAD |
MMK | NAD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
NAD | MMK |
1 | 143.28 |
5 | 716.4 |
10 | 1432.81 |
20 | 2865.62 |
50 | 7164.05 |
100 | 14328.1 |
250 | 35820.26 |
500 | 71640.52 |
1000 | 143281.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.