Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.021 MKD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.021 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.020 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.020 MKD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.020 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.020 MKD |
MMK | MKD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.43 |
1000 | 20.86 |
MKD | MMK |
1 | 47.93 |
5 | 239.68 |
10 | 479.36 |
20 | 958.72 |
50 | 2396.8 |
100 | 4793.6 |
250 | 11984 |
500 | 23968 |
1000 | 47936.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.