Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0065 MDL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0064 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0064 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0063 MDL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0063 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0062 MDL |
MMK | MDL |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
MDL | MMK |
1 | 153.49 |
5 | 767.45 |
10 | 1534.9 |
20 | 3069.8 |
50 | 7674.52 |
100 | 15349.04 |
250 | 38372.62 |
500 | 76745.24 |
1000 | 153490.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.