Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0091 HNL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0090 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0089 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0088 HNL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0088 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0087 HNL |
MMK | HNL |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.11 |
HNL | MMK |
1 | 109.67 |
5 | 548.39 |
10 | 1096.79 |
20 | 2193.58 |
50 | 5483.96 |
100 | 10967.92 |
250 | 27419.81 |
500 | 54839.63 |
1000 | 109679.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.