Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00083 FJD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00082 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00081 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00080 FJD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00080 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00079 FJD |
MMK | FJD |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
FJD | MMK |
1 | 1207.51 |
5 | 6037.56 |
10 | 12075.12 |
20 | 24150.25 |
50 | 60375.63 |
100 | 120751.27 |
250 | 301878.17 |
500 | 603756.35 |
1000 | 1207512.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.