Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00037 CUC |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00036 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00036 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00036 CUC |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00035 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00035 CUC |
MMK | CUC |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
CUC | MMK |
1 | 2727.71 |
5 | 13638.55 |
10 | 27277.1 |
20 | 54554.21 |
50 | 136385.54 |
100 | 272771.08 |
250 | 681927.7 |
500 | 1363855.41 |
1000 | 2727710.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.