Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0027 CNY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0026 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0026 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0026 CNY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0026 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0025 CNY |
MMK | CNY |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.65 |
CNY | MMK |
1 | 376.34 |
5 | 1881.74 |
10 | 3763.49 |
20 | 7526.99 |
50 | 18817.49 |
100 | 37634.99 |
250 | 94087.49 |
500 | 188174.98 |
1000 | 376349.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.