Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00074 BZD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00074 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00073 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00072 BZD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00071 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00071 BZD |
MMK | BZD |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
BZD | MMK |
1 | 1344.4 |
5 | 6722.02 |
10 | 13444.05 |
20 | 26888.1 |
50 | 67220.26 |
100 | 134440.52 |
250 | 336101.3 |
500 | 672202.61 |
1000 | 1344405.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.