Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00050 BND |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00049 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00049 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00048 BND |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00048 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00047 BND |
MMK | BND |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.0099 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
BND | MMK |
1 | 2013.99 |
5 | 10069.96 |
10 | 20139.93 |
20 | 40279.87 |
50 | 100699.68 |
100 | 201399.37 |
250 | 503498.43 |
500 | 1006996.87 |
1000 | 2013993.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.