Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00075 BBD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00074 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00073 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00072 BBD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00072 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00071 BBD |
MMK | BBD |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
BBD | MMK |
1 | 1342.14 |
5 | 6710.71 |
10 | 13421.42 |
20 | 26842.85 |
50 | 67107.14 |
100 | 134214.29 |
250 | 335535.72 |
500 | 671071.45 |
1000 | 1342142.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.