Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00062 AZN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00062 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00061 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00061 AZN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00060 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00059 AZN |
MMK | AZN |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
AZN | MMK |
1 | 1600.79 |
5 | 8003.98 |
10 | 16007.97 |
20 | 32015.94 |
50 | 80039.87 |
100 | 160079.74 |
250 | 400199.36 |
500 | 800398.72 |
1000 | 1600797.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.