Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.032 ANG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.032 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.031 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.031 ANG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.031 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.030 ANG |
MKD | ANG |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.97 |
500 | 15.94 |
1000 | 31.88 |
ANG | MKD |
1 | 31.36 |
5 | 156.83 |
10 | 313.67 |
20 | 627.34 |
50 | 1568.35 |
100 | 3136.71 |
250 | 7841.79 |
500 | 15683.59 |
1000 | 31367.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.