Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0000077 XAG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0000076 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0000075 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0000075 XAG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0000074 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0000073 XAG |
MGA | XAG |
1 | 0.0000077 |
5 | 0.000038 |
10 | 0.000077 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00038 |
100 | 0.00077 |
250 | 0.0019 |
500 | 0.0038 |
1000 | 0.0077 |
XAG | MGA |
1 | 129948.44 |
5 | 649742.21 |
10 | 1299484.43 |
20 | 2598968.86 |
50 | 6497422.15 |
100 | 12994844.3 |
250 | 32487110.76 |
500 | 64974221.53 |
1000 | 129948443.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.