Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0088 UYU |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0087 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0086 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0086 UYU |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0085 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0084 UYU |
MGA | UYU |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.41 |
1000 | 8.82 |
UYU | MGA |
1 | 113.34 |
5 | 566.72 |
10 | 1133.45 |
20 | 2266.91 |
50 | 5667.29 |
100 | 11334.58 |
250 | 28336.46 |
500 | 56672.93 |
1000 | 113345.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.