Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.10 KMF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.10 KMF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.099 KMF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.098 KMF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.097 KMF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.096 KMF |
MGA | KMF |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.36 |
500 | 50.72 |
1000 | 101.45 |
KMF | MGA |
1 | 9.85 |
5 | 49.28 |
10 | 98.56 |
20 | 197.12 |
50 | 492.8 |
100 | 985.61 |
250 | 2464.04 |
500 | 4928.09 |
1000 | 9856.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc KMF ( Franc Comoros ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.