Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.077 XDR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.076 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.075 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.074 XDR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.073 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.073 XDR |
MAD | XDR |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.82 |
100 | 7.65 |
250 | 19.14 |
500 | 38.28 |
1000 | 76.56 |
XDR | MAD |
1 | 13.06 |
5 | 65.3 |
10 | 130.61 |
20 | 261.23 |
50 | 653.08 |
100 | 1306.16 |
250 | 3265.4 |
500 | 6530.81 |
1000 | 13061.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.