Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.061 LVL |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.060 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.060 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.059 LVL |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.058 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.058 LVL |
MAD | LVL |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.22 |
500 | 30.44 |
1000 | 60.88 |
LVL | MAD |
1 | 16.42 |
5 | 82.12 |
10 | 164.24 |
20 | 328.48 |
50 | 821.21 |
100 | 1642.43 |
250 | 4106.08 |
500 | 8212.17 |
1000 | 16424.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.