Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.038 BHD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.038 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.037 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.037 BHD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.036 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.036 BHD |
MAD | BHD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.96 |
1000 | 37.93 |
BHD | MAD |
1 | 26.36 |
5 | 131.8 |
10 | 263.6 |
20 | 527.2 |
50 | 1318.01 |
100 | 2636.03 |
250 | 6590.08 |
500 | 13180.16 |
1000 | 26360.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.