Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0071 XAG |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0070 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0069 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0068 XAG |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0068 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0067 XAG |
LYD | XAG |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
XAG | LYD |
1 | 141.82 |
5 | 709.14 |
10 | 1418.28 |
20 | 2836.56 |
50 | 7091.4 |
100 | 14182.8 |
250 | 35457.01 |
500 | 70914.02 |
1000 | 141828.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.