Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.055 CLF |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.054 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.054 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.053 CLF |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.053 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.052 CLF |
LVL | CLF |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.68 |
500 | 27.37 |
1000 | 54.75 |
CLF | LVL |
1 | 18.26 |
5 | 91.31 |
10 | 182.62 |
20 | 365.24 |
50 | 913.12 |
100 | 1826.24 |
250 | 4565.62 |
500 | 9131.24 |
1000 | 18262.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL ( Lats Latvia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.