Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.024 RON |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.023 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.023 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.023 RON |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.023 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.022 RON |
LRD | RON |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.89 |
500 | 11.79 |
1000 | 23.58 |
RON | LRD |
1 | 42.4 |
5 | 212.02 |
10 | 424.04 |
20 | 848.08 |
50 | 2120.2 |
100 | 4240.4 |
250 | 10601.01 |
500 | 21202.03 |
1000 | 42404.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.