Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 ILS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.019 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.019 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.019 ILS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.019 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 ILS |
LRD | ILS |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.27 |
ILS | LRD |
1 | 51.88 |
5 | 259.41 |
10 | 518.82 |
20 | 1037.65 |
50 | 2594.14 |
100 | 5188.29 |
250 | 12970.74 |
500 | 25941.49 |
1000 | 51882.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.