Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0026 FKP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0026 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0026 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0025 FKP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0025 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0025 FKP |
LKR | FKP |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.61 |
FKP | LKR |
1 | 382.74 |
5 | 1913.71 |
10 | 3827.42 |
20 | 7654.84 |
50 | 19137.11 |
100 | 38274.22 |
250 | 95685.56 |
500 | 191371.12 |
1000 | 382742.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.