Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.075 CZK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.074 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.073 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.073 CZK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.072 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.071 CZK |
LKR | CZK |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.48 |
250 | 18.71 |
500 | 37.43 |
1000 | 74.86 |
CZK | LKR |
1 | 13.35 |
5 | 66.79 |
10 | 133.58 |
20 | 267.16 |
50 | 667.9 |
100 | 1335.8 |
250 | 3339.52 |
500 | 6679.04 |
1000 | 13358.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.