Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0059 BGN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0059 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0058 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0058 BGN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0057 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0056 BGN |
LKR | BGN |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.94 |
BGN | LKR |
1 | 168.31 |
5 | 841.59 |
10 | 1683.18 |
20 | 3366.37 |
50 | 8415.93 |
100 | 16831.87 |
250 | 42079.68 |
500 | 84159.37 |
1000 | 168318.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.