Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0067 BBD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0066 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0065 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0065 BBD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0064 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0063 BBD |
LKR | BBD |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.67 |
BBD | LKR |
1 | 149.92 |
5 | 749.62 |
10 | 1499.24 |
20 | 2998.49 |
50 | 7496.24 |
100 | 14992.49 |
250 | 37481.23 |
500 | 74962.47 |
1000 | 149924.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.