Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 GHS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00016 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00016 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00016 GHS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00016 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00016 GHS |
LBP | GHS |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
GHS | LBP |
1 | 6020.17 |
5 | 30100.88 |
10 | 60201.76 |
20 | 120403.53 |
50 | 301008.83 |
100 | 602017.67 |
250 | 1505044.19 |
500 | 3010088.38 |
1000 | 6020176.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.