Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0061 HTG |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0061 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0060 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0060 HTG |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0059 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0058 HTG |
LAK | HTG |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.14 |
HTG | LAK |
1 | 162.6 |
5 | 813.03 |
10 | 1626.07 |
20 | 3252.14 |
50 | 8130.36 |
100 | 16260.73 |
250 | 40651.82 |
500 | 81303.65 |
1000 | 162607.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.