Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.042 CLP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.042 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.041 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.041 CLP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.040 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.040 CLP |
LAK | CLP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.09 |
CLP | LAK |
1 | 23.75 |
5 | 118.78 |
10 | 237.56 |
20 | 475.13 |
50 | 1187.84 |
100 | 2375.68 |
250 | 5939.21 |
500 | 11878.43 |
1000 | 23756.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.