Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.072 TRY |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.071 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.070 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.070 TRY |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.069 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.068 TRY |
KZT | TRY |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.96 |
500 | 35.93 |
1000 | 71.86 |
TRY | KZT |
1 | 13.91 |
5 | 69.57 |
10 | 139.14 |
20 | 278.28 |
50 | 695.71 |
100 | 1391.42 |
250 | 3478.56 |
500 | 6957.12 |
1000 | 13914.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.