Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0052 TOP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0052 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0051 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0051 TOP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0050 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0050 TOP |
KZT | TOP |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.22 |
TOP | KZT |
1 | 191.52 |
5 | 957.61 |
10 | 1915.22 |
20 | 3830.44 |
50 | 9576.1 |
100 | 19152.2 |
250 | 47880.5 |
500 | 95761 |
1000 | 191522.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.