Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0078 TMT |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0077 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0076 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0076 TMT |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0075 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0074 TMT |
KZT | TMT |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.79 |
TMT | KZT |
1 | 128.36 |
5 | 641.84 |
10 | 1283.69 |
20 | 2567.38 |
50 | 6418.45 |
100 | 12836.9 |
250 | 32092.26 |
500 | 64184.53 |
1000 | 128369.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.