Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.030 SCR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.030 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.030 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.029 SCR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.029 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.029 SCR |
KZT | SCR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.58 |
500 | 15.17 |
1000 | 30.34 |
SCR | KZT |
1 | 32.95 |
5 | 164.77 |
10 | 329.55 |
20 | 659.11 |
50 | 1647.77 |
100 | 3295.55 |
250 | 8238.89 |
500 | 16477.79 |
1000 | 32955.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.