Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.051 CZK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.050 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.050 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.049 CZK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.049 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.048 CZK |
KZT | CZK |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.65 |
500 | 25.31 |
1000 | 50.62 |
CZK | KZT |
1 | 19.75 |
5 | 98.76 |
10 | 197.53 |
20 | 395.06 |
50 | 987.66 |
100 | 1975.32 |
250 | 4938.31 |
500 | 9876.62 |
1000 | 19753.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.