Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0040 BGN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0040 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0039 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0039 BGN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0039 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0038 BGN |
KZT | BGN |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4.01 |
BGN | KZT |
1 | 248.9 |
5 | 1244.5 |
10 | 2489 |
20 | 4978.01 |
50 | 12445.04 |
100 | 24890.09 |
250 | 62225.24 |
500 | 124450.48 |
1000 | 248900.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.