Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.023 SRD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.023 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.022 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.022 SRD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.022 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.022 SRD |
KRW | SRD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.73 |
500 | 11.47 |
1000 | 22.94 |
SRD | KRW |
1 | 43.57 |
5 | 217.89 |
10 | 435.78 |
20 | 871.56 |
50 | 2178.91 |
100 | 4357.83 |
250 | 10894.58 |
500 | 21789.16 |
1000 | 43578.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.