Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00098 SGD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00097 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00096 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00095 SGD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00094 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00093 SGD |
KRW | SGD |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
SGD | KRW |
1 | 1021.64 |
5 | 5108.21 |
10 | 10216.43 |
20 | 20432.87 |
50 | 51082.18 |
100 | 102164.36 |
250 | 255410.92 |
500 | 510821.84 |
1000 | 1021643.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.