Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.011 GHS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.011 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.011 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.011 GHS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.010 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.010 GHS |
KRW | GHS |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.42 |
1000 | 10.84 |
GHS | KRW |
1 | 92.16 |
5 | 460.84 |
10 | 921.68 |
20 | 1843.37 |
50 | 4608.44 |
100 | 9216.88 |
250 | 23042.21 |
500 | 46084.42 |
1000 | 92168.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.