Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.086 BDT |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.085 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.084 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.083 BDT |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.082 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.081 BDT |
KRW | BDT |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.41 |
500 | 42.83 |
1000 | 85.66 |
BDT | KRW |
1 | 11.67 |
5 | 58.36 |
10 | 116.72 |
20 | 233.45 |
50 | 583.64 |
100 | 1167.29 |
250 | 2918.24 |
500 | 5836.49 |
1000 | 11672.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.