Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.070 SRD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.069 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.069 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.068 SRD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.067 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.066 SRD |
KMF | SRD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.99 |
250 | 17.49 |
500 | 34.99 |
1000 | 69.99 |
SRD | KMF |
1 | 14.28 |
5 | 71.43 |
10 | 142.87 |
20 | 285.74 |
50 | 714.36 |
100 | 1428.72 |
250 | 3571.82 |
500 | 7143.64 |
1000 | 14287.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.