Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0078 TWD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0078 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0077 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0076 TWD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0075 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0074 TWD |
KHR | TWD |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.91 |
1000 | 7.83 |
TWD | KHR |
1 | 127.67 |
5 | 638.36 |
10 | 1276.73 |
20 | 2553.46 |
50 | 6383.66 |
100 | 12767.33 |
250 | 31918.33 |
500 | 63836.66 |
1000 | 127673.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.